Có 2 kết quả:
单放机 dān fàng jī ㄉㄢ ㄈㄤˋ ㄐㄧ • 單放機 dān fàng jī ㄉㄢ ㄈㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tape player
(2) video player
(3) (media) player
(4) play-only device
(2) video player
(3) (media) player
(4) play-only device
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tape player
(2) video player
(3) (media) player
(4) play-only device
(2) video player
(3) (media) player
(4) play-only device
Bình luận 0